TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 04/7/2020
Nội dung thông báo:

 

KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 04/7/2020

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

 

1.     Danh sách kết quả thi

 

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Kiều Thị Vân Anh

25/04/1974

Nữ

Hà Tây

6.0

8.5

Đạt

 

2

0002

Lê Tuấn Anh

19/01/1994

Nam

Hà Nội

6.3

8.5

Đạt

 

3

0003

Nguyễn Duy Anh

26/03/1996

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

4

0004

Nguyễn Lan Anh

07/07/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

5

0005

Nguyễn Thị Lan Anh

09/12/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

6

0006

Nguyễn Tuấn Anh

16/05/1969

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

7

0007

Phùng Xuân Bình

01/01/1968

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

8

0008

Tống Quang Đạo

08/06/1984

Nam

Phú Thọ

7.0

7.0

Đạt

 

9

0009

Nguyễn Thị Diệp

14/05/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

9.0

Đạt

 

10

0010

Nguyễn Văn Độ

24/06/1969

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

11

0011

Phạm Văn Dũng

14/12/1994

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

12

0012

Đào Thị Duyên

15/12/1975

Nữ

Hưng Yên

6.3

7.0

Đạt

 

13

0013

Trần Thị Thu Hà

25/08/1969

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

14

0014

Trần Thị Hạ

05/07/1984

Nữ

Hà Nội

5.0

9.0

Đạt

 

15

0015

Đỗ Thị Hải

22/05/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

16

0016

Nguyễn Thị Thu Hiền

01/07/1994

Nữ

Hà Nội

6.3

8.0

Đạt

 

17

0017

Nguyễn Đức Hiển

14/08/1993

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

18

0018

Dương Văn Hiếu

19/10/1992

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

19

0019

Nguyễn Thị Hoa

25/12/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

20

0020

Dương Thị Hòa

24/10/1981

Nữ

Thái Nguyên

5.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

21

0021

Phạm Xuân Hòa

20/11/1991

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

22

0022

Nguyễn Thị Ánh Hồng

02/12/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

23

0023

Trần Thị Huệ

20/01/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.3

Đạt

 

24

0024

Phạm Văn Hùng

25/11/1987

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.8

Đạt

 

25

0025

Đặng Việt Hưng

03/08/1989

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

5.5

Đạt

 

26

0026

Hà Thị Mai Hương

05/02/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

27

0027

Nguyễn Văn Huy

14/02/1981

Nam

Hải Dương

6.0

9.0

Đạt

 

28

0028

Tạ Khắc Huy

22/09/1994

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

9.5

Đạt

 

29

0029

Trần Quốc Huy

13/09/1988

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.8

Đạt

 

30

0030

Nguyễn Minh Khang

02/07/1988

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.8

Đạt

 

31

0031

Lê Tùng Lâm

11/01/1995

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

32

0032

Nguyễn Thành Long

22/08/1996

Nam

Hà Nội

7.0

8.5

Đạt

 

33

0033

Nguyễn Văn Long

02/08/1992

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.8

Đạt

 

34

0034

Đỗ Hữu Luân

25/03/1991

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

35

0035

Trần Văn Minh

31/05/1986

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

8.3

Đạt

 

36

0036

Ngô Thị Nga

05/01/1982

Nữ

Nam Định

7.0

6.5

Đạt

 

37

0037

Lê Thị Hồng Nhâm

04/02/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.3

Đạt

 

38

0038

Trần Thị Hồng Nhung

07/03/1981

Nữ

Hà Nội

7.7

6.5

Đạt

 

39

0039

Hà Thị Kim Ninh

30/04/1969

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.8

Đạt

 

40

0081

Nguyễn Thị Thanh Huyền

18/07/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

6.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

41

0040

Trần Văn Oanh

04/04/1974

Nam

Hà Nội

7.7

7.0

Đạt

 

42

0041

Nguyễn Thị Phương

25/08/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

43

0042

Nguyễn Thị Phương

10/11/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.3

Đạt

 

44

0043

Nguyễn Huy Quang

02/05/1972

Nam

Phú Thọ

7.7

7.5

Đạt

 

45

0044

Phạm Thị Thu Quyên

21/10/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

46

0045

Phạm Anh Sơn

21/01/1994

Nam

Phú Thọ

6.3

5.5

Đạt

 

47

0046

Lê Chí Thanh

04/06/1966

Nam

Thái Nguyên - Bắc Thái

6.3

7.0

Đạt

 

48

0047

Nguyễn Thị Phương Thảo

01/09/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

49

0049

Trương Tiến Thịnh

02/08/1993

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

9.5

Đạt

 

50

0050

Hoàng Thị Thương

16/10/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

51

0051

Kim Công Thưởng

15/06/1987

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

52

0052

Thân Thị Thùy

26/06/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

53

0053

Chu Văn Toán

20/11/1991

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

7.3

Đạt

 

54

0054

Bùi Văn Tuấn

25/04/1990

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.3

Đạt

 

55

0055

Nguyễn Thị Tuyết

20/08/1974

Nữ

Hà Nội

7.3

6.8

Đạt

 

56

0056

Nguyễn Thị Vân

20/07/1979

Nữ

Hà Nội

5.3

7.0

Đạt

 

57

0057

Nguyễn Thị Xuân

23/01/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

9.0

Đạt

 

58

0111

Nguyễn Văn Vĩnh

26/09/1991

Nam

Vĩnh Phú

6.7

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

59

0058

Phạm Công Tuấn Anh

30/07/1996

Nam

Phú Thọ

5.3

7.8

Đạt

 

60

0059

Phùng Thị Quỳnh Anh

21/09/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

61

0060

Lê Diên Chuẩn

23/12/1992

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

62

0061

Lê Xuân Công

18/03/1966

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

9.0

Đạt

 

63

0062

Trần Quang Cường

04/02/1991

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.8

Đạt

 

64

0063

Nguyễn Việt Đức

22/04/1991

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

65

0064

Nguyễn Thị Kim Dung

05/10/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

66

0066

Lưu Bình Dương

25/02/1991

Nam

Vĩnh Phú

7.3

6.5

Đạt

 

67

0067

Nguyễn Vũ Hoàng Dương

27/10/1995

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

68

0068

Phạm Thị Dương

03/07/1970

Nữ

Hà Nam

7.7

7.5

Đạt

 

69

0069

Lê Thị Thu Hằng

20/02/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.3

Đạt

 

70

0070

Nguyễn Thúy Hằng

03/11/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

71

0071

Bùi Thị Hiên

11/08/1983

Nữ

Vĩnh Phú

6.3

6.0

Đạt

 

72

0072

Nguyễn Kim Hiệp

10/06/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

73

0073

Vũ Văn Hiệp

16/10/1986

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

9.0

Đạt

 

74

0074

Lê Thị Hoa

12/09/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

75

0075

Phạm Thị Yến Hoa

21/08/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

76

0076

Tống Thị Bích Hòa

05/10/1995

Nữ

Bắc Giang

5.7

8.5

Đạt

 

77

0077

Nguyễn Thị Hoàn

02/06/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 05

78

0078

Nguyễn Thanh Huệ

22/01/1995

Nữ

Vĩnh Phú

5.7

8.8

Đạt

 

79

0079

Nghiêm Văn Hùng

15/04/1997

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

80

0080

Nguyễn Thị Thanh Hương

15/01/1975

Nữ

Vĩnh Phú

5.3

7.8

Đạt

 

81

0082

Chử Đức Khoa

12/11/1975

Nam

Phú Thọ

5.3

9.0

Đạt

 

82

0083

Đào Xuân Kỳ

06/10/1988

Nam

Quảng Ninh

7.3

9.0

Đạt

 

83

0084

Nguyễn Thị Lệ

24/07/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

84

0085

Viên Thị Liên

22/03/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

85

0086

Doãn Thị Phương Loan

12/12/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

86

0087

Đàm Thị Vân Ly

15/04/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

87

0088

Hoàng Thị Thanh Mai

10/05/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.3

Đạt

 

88

0089

Nguyễn Thị Bích Ngân

12/12/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

9.0

Đạt

 

89

0090

Đường Thị Nguyệt

18/09/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

6.8

Đạt

 

90

0091

Trần Thị Như

07/05/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

6.5

Đạt

 

91

0092

Đỗ Thị Nhung

20/06/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

92

0093

Trần Thị Cẩm Nhung

16/05/1976

Nữ

Vĩnh Phú

7.3

9.0

Đạt

 

93

0094

Bùi Thanh Sơn

19/08/1976

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.3

Đạt

 

94

0095

Nguyễn Đức Tâm

03/04/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 06

95

0096

Lê Thị Thanh

03/05/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

9.0

Đạt

 

96

0097

Nguyễn Hữu Thoa

02/07/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.3

Đạt

 

97

0098

Hoàng Minh Thông

03/02/1991

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

98

0099

Lê Thị Hồng Thu

21/09/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

99

0100

Nguyễn Thị Diệu Thúy

01/01/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.3

Đạt

 

100

0101

Đinh Thị Thu Thủy

11/05/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

101

0102

Hoàng Thị Thủy

24/09/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.3

Đạt

 

102

0103

Nguyễn Thị Thủy

25/04/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

103

0104

Trần Hà Thủy

11/03/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

9.0

Đạt

 

104

0105

Phan Duy Tiến

25/12/1994

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.8

Đạt

 

105

0106

Nguyễn Văn Tính

16/05/1979

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

106

0108

Phan Vũ Thanh Tùng

22/05/1992

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

8.8

Đạt

 

107

0110

Trần Văn Việt

17/07/1979

Nam

Nam Định

6.3

7.3

Đạt

 

108

0112

Đào Thị Xuân

27/09/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

109

0113

Dương Hải Yến

09/07/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.8

Đạt

 

  

2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Ghi chú

1

0048

Ngô Xuân Thình

10/5/1970

 

2

0065

Phạm Trung Dũng

29/12/1983

 

3

0107

Đỗ Chí Tuất

03/6/1970

 

4

0109

Trần Thị Tuyết

20/7/1992