THÔNG BÁO THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN, ĐỢT 01-2024 KỲ THI NGÀY: 17/3/2024
1. LỊCH THI
Sáng Chủ Nhật ngày 17/3/2024 tổ chức thi: Phòng thi số 1; Phòng thi số 2;
Chiều Chủ Nhật ngày 17/3/2024 tổ chức thi: Phòng thi số 3; Phòng thi số 4;
Lưu ý: - Sáng có mặt trước 7h15, chiều có mặt trước 13h15
- Nhớ mang theo CCCD
2. ĐỊA ĐIỂM
Tại tầng 6, Trung tâm CNTT&TT (Sở TT&TT), số 396 đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên.
(Cạnh ngân hàng Vietcombank, sau Nhà hát lớn).
3. DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
STT
|
|
Tài khoản dự thi trắc nghiệm
|
|
|
|
Số CMTND
|
KT
|
PT
|
Số báo danh
|
Mã tài khoản thi
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
hoặc thẻ căn cước
|
|
Phòng thi số 01
|
|
1
|
1
|
0001
|
006461
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
17/11/1995
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026095008910
|
2
|
2
|
0002
|
006416
|
Phùng Thị Tú Anh
|
13/06/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026193002615
|
3
|
3
|
0003
|
006395
|
Quảng Thị Lan Anh
|
11/05/1999
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026199004209
|
4
|
4
|
0004
|
006471
|
Nguyễn Văn Bằng
|
12/07/1987
|
Nam
|
Hà Nội
|
001087047485
|
5
|
5
|
0005
|
006447
|
Dương Xuân Cầu
|
04/10/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
026080002101
|
6
|
6
|
0006
|
006462
|
Hà Thị Kim Cúc
|
23/07/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026191012758
|
7
|
7
|
0007
|
006466
|
Nguyễn Ngọc Đăng
|
10/08/1971
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026071000785
|
8
|
8
|
0008
|
006467
|
Vũ Quyết Đạt
|
16/02/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026091002497
|
9
|
9
|
0009
|
006405
|
Nguyễn Thị Thu Dung
|
09/10/1988
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001188029808
|
10
|
10
|
0010
|
006410
|
Phùng Thị Dung
|
28/12/1998
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026198005427
|
11
|
11
|
0011
|
006396
|
Đỗ Khánh Duy
|
25/07/1996
|
Nam
|
Phú Thọ
|
025096008279
|
12
|
12
|
0012
|
006434
|
Nguyễn Thị Nô En
|
15/01/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026189006381
|
13
|
13
|
0013
|
006420
|
Khổng Thị Trà Giang
|
13/08/1999
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026199005390
|
14
|
14
|
0014
|
006429
|
Dương Thị Hà
|
10/05/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026192000739
|
15
|
15
|
0015
|
006452
|
Phí Đức Hà
|
21/07/1999
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026099001415
|
16
|
16
|
0016
|
006414
|
Triệu Thu Hà
|
24/01/1998
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026198001994
|
17
|
17
|
0017
|
006451
|
Phan Thị Mỹ Hải
|
06/10/1997
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
024197003562
|
18
|
18
|
0018
|
006443
|
Đào Lệ Hằng
|
24/03/1998
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026198008300
|
19
|
19
|
0019
|
006438
|
Nguyễn Phương Hạnh
|
12/12/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
001197032829
|
20
|
20
|
0020
|
006464
|
Trương Thị Hạnh
|
01/07/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026193001313
|
|
Phòng thi số 02
|
|
21
|
1
|
0021
|
006428
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
28/12/2000
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026300004916
|
22
|
2
|
0022
|
006435
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
11/08/2001
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026301005781
|
23
|
3
|
0023
|
006403
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
19/05/1986
|
Nam
|
Hà Nội
|
026086004754
|
24
|
4
|
0024
|
006397
|
Trương Thị Phương Hòa
|
08/12/1997
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
022197000164
|
25
|
5
|
0025
|
006401
|
Phạm Ngọc Hoàn
|
24/09/1995
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026095004770
|
26
|
6
|
0026
|
006458
|
Trần Thị Hoàn
|
14/02/1990
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
008190001040
|
27
|
7
|
0027
|
006406
|
Nguyễn Thị Hồng
|
03/08/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
025186004443
|
28
|
8
|
0028
|
006454
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
29/11/1999
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026199000879
|
29
|
9
|
0029
|
006453
|
Phạm Thị Thu Hương
|
22/05/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026188003791
|
30
|
10
|
0030
|
006399
|
Đỗ Thu Hường
|
28/01/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026196006230
|
31
|
11
|
0032
|
006439
|
Trần Thanh Huyền
|
01/01/1999
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026199004659
|
32
|
12
|
0033
|
006470
|
Đỗ Trần Khương
|
12/11/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026085006662
|
33
|
13
|
0034
|
006437
|
Dương Thị Hồng Khuyên
|
22/04/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026195002772
|
34
|
14
|
0035
|
006431
|
Đặng Thị Thu Lan
|
17/02/2000
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026300000082
|
35
|
15
|
0036
|
006427
|
Nguyễn Thị Lan
|
04/11/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026191000580
|
36
|
16
|
0037
|
006459
|
Hà Nhật Linh
|
11/04/1999
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026199000306
|
37
|
17
|
0038
|
006472
|
Lê Nguyễn Nhật Linh
|
16/10/1999
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026199004769
|
38
|
18
|
0039
|
006419
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
30/12/1998
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026098003304
|
39
|
19
|
0040
|
006417
|
Nguyễn Thị Mai Linh
|
24/08/2002
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026302005506
|
40
|
20
|
0079
|
006465
|
Kiều Đức Yên
|
26/08/1964
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026064004587
|
|
Phòng thi số 03
|
|
41
|
1
|
0041
|
006444
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
13/11/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026197001622
|
42
|
2
|
0042
|
006445
|
Trần Phương Linh
|
14/09/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026193000578
|
43
|
3
|
0043
|
006408
|
Trần Thúy Linh
|
15/11/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026197006539
|
44
|
4
|
0044
|
006418
|
Lê Thị Bích Loan
|
20/06/1989
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001189025904
|
45
|
5
|
0045
|
006436
|
Nguyễn Thị Lương
|
24/07/1999
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
008199008393
|
46
|
6
|
0046
|
006425
|
Triệu Mạnh Lương
|
14/12/2000
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026200003540
|
47
|
7
|
0047
|
006411
|
Nguyễn Xuân Lý
|
07/12/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026093000127
|
48
|
8
|
0048
|
006455
|
Hoàng Ngọc Quỳnh Mai
|
03/12/1990
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025190001433
|
49
|
9
|
0049
|
006433
|
Vũ Tiến Mạnh
|
20/04/1999
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026099002936
|
50
|
10
|
0050
|
006409
|
Phan Bá Nam
|
26/12/1999
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026099001868
|
51
|
11
|
0051
|
006442
|
Hoàng Thị Năm
|
08/03/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184003831
|
52
|
12
|
0052
|
006432
|
Trương Thị Ngân
|
11/02/2001
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026301005069
|
53
|
13
|
0053
|
006404
|
Lê Thị Bích Ngọc
|
05/12/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026190001861
|
54
|
14
|
0054
|
006422
|
Trần Thị Nhài
|
25/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026187006475
|
55
|
15
|
0055
|
006424
|
Ôn Thị Hồng Nhung
|
03/04/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026197001502
|
56
|
16
|
0056
|
006468
|
Lê Xuân Phong
|
12/03/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026081005491
|
57
|
17
|
0057
|
006407
|
Đoàn Thị Thanh Phương
|
17/09/1999
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026199002856
|
58
|
18
|
0058
|
006415
|
Vũ Phương Quý
|
06/01/1993
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
022093000343
|
59
|
19
|
0059
|
006463
|
Lê Thị Quyết
|
26/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026188005238
|
60
|
20
|
0060
|
006430
|
Trần Thị Hồng Thắm
|
28/06/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026193013091
|
|
Phòng thi số 04
|
|
61
|
1
|
0031
|
006469
|
Nguyễn Xuân Huy
|
01/12/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026081002882
|
62
|
2
|
0061
|
006460
|
Đào Thị Thanh
|
28/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185003883
|
63
|
3
|
0062
|
006400
|
Nguyễn Thị Thanh
|
30/04/1998
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026198004059
|
64
|
4
|
0063
|
006450
|
Lê Xuân Thành
|
01/06/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026084008667
|
65
|
5
|
0064
|
006456
|
Lê Thị Thao
|
05/07/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026186003235
|
66
|
6
|
0065
|
006412
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
31/08/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026196007562
|
67
|
7
|
0066
|
006398
|
Trần Phương Thảo
|
25/11/1997
|
Nữ
|
Hoà Bình
|
017197005988
|
68
|
8
|
0067
|
006413
|
Lê Xuân Thịnh
|
19/03/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026090004990
|
69
|
9
|
0068
|
006423
|
Trần Thị Minh Thu
|
07/08/2001
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026301004595
|
70
|
10
|
0069
|
006448
|
Nguyễn Thị Thuận
|
09/08/1998
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026198001639
|
71
|
11
|
0070
|
006446
|
Bùi Thị Thúy
|
12/03/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026190000866
|
72
|
12
|
0071
|
006441
|
Mai Đỗ Anh Toàn
|
19/07/1999
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026099003064
|
73
|
13
|
0072
|
006449
|
Lê Thị Quỳnh Trang
|
22/11/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026196001132
|
74
|
14
|
0073
|
006457
|
Nguyễn Thị Trang
|
28/05/1999
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026199004954
|
75
|
15
|
0074
|
006421
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
02/09/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026197003083
|
76
|
16
|
0075
|
006402
|
Nguyễn Quang Trung
|
20/10/2000
|
Nam
|
Phú Thọ
|
025200010682
|
77
|
17
|
0076
|
006394
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
27/03/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026085004300
|
78
|
18
|
0077
|
006440
|
Hoàng Xuân Tùng
|
10/01/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026089007210
|
79
|
19
|
0078
|
006426
|
Đinh Kim Xuyến
|
23/10/2000
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025300007053
|
|