TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 08-09/3/2020
Nội dung thông báo:

 KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 08-09/3/2020

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

1. Danh sách kết quả thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Lã Thị Huyền Anh

18/04/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.8

Đạt

 

2

0002

Đặng Thị Ánh

27/08/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

3

0003

Nguyễn Thị Ánh

28/01/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

4

0004

Nguyễn Thị Bông

20/01/1969

Nữ

Vĩnh Phú

5.3

7.5

Đạt

 

5

0005

Nguyễn Thị Diên

09/08/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

6

0006

Nghiêm Thị Gấm

05/09/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

5.5

Đạt

 

7

0007

Phan Thị Điệp Hà

12/03/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

8

0008

Đặng Thị Minh Hải

06/02/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

9

0009

Tào Thị Hải

09/03/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

10

0010

Nguyễn Thị Hân

16/04/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

11

0011

Đỗ Thị Hằng

10/10/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

5.5

Đạt

 

12

0012

Nguyễn Thị Hằng

12/12/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

13

0013

Nguyễn Thị Thu Hằng

05/10/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

14

0014

Nguyễn Thị Thu Hằng

28/11/1986

Nữ

Thái Bình

6.0

7.3

Đạt

 

15

0015

Đàm Thị Hạnh

01/10/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

16

0016

Đặng Thị Hạnh

18/01/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

17

0017

Nghiêm Thị Hạnh

24/04/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

18

0018

Nguyễn Thị Hạnh

26/11/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

19

0019

Tô Thị Hiền

18/11/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.0

Đạt

 

20

0020

Trần Thị Hiền

18/05/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

21

0021

Hồ Thị Hoa

23/12/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.8

Đạt

 

22

0022

Trần Thị Hoa

20/01/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

23

0023

Vũ Thị Như Hoa

27/12/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

24

0024

Đàm Thị Hòa

23/09/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

25

0025

Lê Thị Hòa

10/03/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

26

0026

Trần Thị Hòa

01/12/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

27

0027

Lê Thị Huệ

03/07/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

28

0028

Nguyễn Thị Huệ

08/02/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

29

0029

Trần Thị Phương Huệ

21/03/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

30

0030

Đặng Thị Thanh Hương

18/06/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

31

0031

Trần Thị Lan Hương

09/06/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

32

0032

Nguyễn Thị Huyền

20/09/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

33

0033

Nguyễn Thị Lan

03/05/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

34

0034

Trần Thị Bích Liên

20/09/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

35

0035

Vũ Thị Kim Liên

23/02/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

36

0036

Trần Thị Linh

06/01/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

37

0037

Khổng Thị Luân

28/11/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

38

0038

Nguyễn Thị Lý

16/11/1988

Nữ

Vĩnh Phú

6.7

8.0

Đạt

 

39

0039

Phan Thị May

05/06/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

40

0040

Hà Thị Hồng Minh

30/09/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

41

0041

Phạm Thị Thu My

01/08/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

42

0042

Võ Thị Tuyết Nga

10/06/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

43

0043

Vũ Thị Hồng Ngân

08/04/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

44

0044

Lương Thị Thanh Nhàn

29/11/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

45

0045

Đặng Thị Tuyết Nhung

02/02/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

46

0046

Hoàng Thị Nhung

02/02/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

47

0047

Trần Thị Nội

15/02/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

48

0048

Nguyễn Thị Kim Oanh

12/03/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

49

0049

Phạm Thị Phương

06/10/1989

Nữ

Thái Bình

6.0

9.0

Đạt

 

50

0050

Trần Thị Phượng

28/03/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

51

0051

Ngô Thị Thanh

06/01/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

52

0052

Nguyễn Thị Kim Thịnh

15/07/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

9.0

Đạt

 

53

0053

Nguyễn Thị Thơm

02/11/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

54

0054

Nguyễn Thị Thu

15/08/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

55

0055

Phan Thị Thu

06/12/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

56

0056

Đặng Thị Thúy

13/06/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

57

0057

Bùi Thị Thủy

07/07/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

58

0058

Đinh Thị Thủy

11/02/1985

Nữ

Phú Thọ

6.7

8.0

Đạt

 

59

0059

Phan Thị Thủy

02/12/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

60

0060

Phan Thị Thanh Thủy

07/04/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

61

0061

Trần Thị Thủy

04/04/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

62

0062

Vũ Thị Tình

21/03/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

63

0063

Đàm Thị Trang

08/11/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

64

0064

Nguyễn Thị Thu Trang

02/09/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

65

0065

Lê Thị Ánh Tuyết

01/02/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

66

0066

Hà Thúy Vân

23/05/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

67

0067

Hoàng Thị Bích Vân

01/08/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

68

0068

Đoàn Thị Xim

10/04/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

69

0069

Nguyễn Thị Hải Yến

09/02/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

70

0070

Nguyễn Thị Hải Yến

16/04/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

71

0071

Lê Thị Hải Anh

04/10/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

72

0072

Nguyễn Thị Bảo

21/01/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

73

0073

Lê Thị Thanh Bình

05/04/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

74

0074

Đặng Thị Tuyết Chinh

28/09/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

75

0075

Đỗ Tuyết Chinh

19/12/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

76

0076

Nguyễn Thị Chung

17/01/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

77

0077

Nguyễn Thị Thu Chung

24/10/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

78

0078

Nguyễn Thị Điểm

20/04/1974

Nữ

Vĩnh Phú

5.7

7.5

Đạt

 

79

0079

Đinh Quang Đôn

26/10/1982

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

80

0080

Hà Thị Dương

28/10/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

81

0081

Nguyễn Thị Dưỡng

23/09/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

82

0082

Kim Thị Duyên

17/03/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

83

0083

Bùi Thị Hà

16/02/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

84

0084

Đào Thị Hà

15/08/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

6.5

Đạt

 

85

0085

Lê Thị Hà

12/11/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

86

0086

Nguyễn Thị Thúy Hà

03/01/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

87

0087

Vũ Thị Hà

20/06/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

88

0088

Lương Thị Thanh Hải

02/09/1984

Nữ

Vĩnh Phú

5.3

6.0

Đạt

 

89

0089

Nguyễn Thị Hải

30/12/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

90

0090

Nguyễn Thị Thanh Hải

29/07/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

91

0091

Đường Thị Hằng

16/07/1988

Nữ

Vĩnh Phú

5.3

7.5

Đạt

 

92

0092

Nguyễn Thị Hằng

29/01/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

93

0093

Trương Thị Hằng

01/04/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

94

0094

Phan Thị Hạnh

26/02/1981

Nữ

Hà Tuyên

5.3

7.0

Đạt

 

95

0095

Phan Thị Bích Hạnh

21/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

96

0096

Lý Thị Bích Hiền

25/08/1983

Nữ

Vĩnh Phú

6.0

8.0

Đạt

 

97

0097

Vũ Thị Hiển

19/07/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

98

0098

Dương Thị Hòa

30/04/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 05

99

0099

Lê Thị Thanh Hòa

18/05/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

100

0100

Nguyễn Thị Hồng

21/09/1972

Nữ

Phú Thọ

7.0

8.5

Đạt

 

101

0101

Nguyễn Thị Hồng

08/11/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

102

0102

Lê Thị Kim Huế

10/10/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

103

0103

Lê Thị Hương

25/10/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

104

0104

Nguyễn Thị Thu Hương

09/10/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

105

0105

Lương Thị Thúy Hường

25/04/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

106

0106

Triệu Thị Thu Hường

23/03/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

107

0107

Nguyễn Thị Huyền

24/05/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

108

0108

Phan Thị Huyền

28/10/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.0

Đạt

 

109

0109

Phan Thị Minh Huyền

15/09/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

110

0110

Phan Thị Thu Huyền

04/03/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

111

0111

Nguyễn Thị Kiên

14/10/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

112

0112

Lê Thị Thu Lan

25/04/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

113

0113

Nguyễn Thị Bích Lan

28/04/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

114

0114

Lương Thị Thu Lê

06/07/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

115

0115

Nguyễn Thị Lệ

19/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

116

0116

Lê Thị Lịch

06/11/1969

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

117

0117

Đặng Thị Lý

14/04/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

118

0118

Nguyễn Thị Mơ

17/06/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

119

0119

Nguyễn Thị Nam

23/03/1983

Nữ

Vĩnh Phú

6.7

8.5

Đạt

 

120

0120

Bùi Thị Nga

14/02/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

121

0121

Cao Thị Hồng Ngân

24/02/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

122

0122

Trần Thị Nhiên

08/03/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

6.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 06

123

0123

Trần Thị Kim Nhung

11/07/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

124

0124

Nguyễn Thị Hồng Phong

12/01/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

125

0125

Nguyễn Bắc Phú

01/09/1975

Nam

Phú Thọ

6.0

9.0

Đạt

 

126

0126

Hoàng Thị Thu Phương

08/11/1994

Nữ

Vĩnh Phú

7.0

9.0

Đạt

 

127

0127

Nguyễn Thị Phương

12/09/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

128

0128

Chu Thị Sim

18/09/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

129

0129

Lê Thị Tâm

13/09/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

130

0130

Phan Thị Thắm

18/01/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

131

0131

Lương Ngọc Thanh

20/10/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

132

0132

Phan Thị Thanh

14/03/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

133

0133

Lý Thị Thảo

11/10/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

134

0134

Phạm Thị Bích Thảo

19/08/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

135

0135

Lê Thị Thi

30/06/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

136

0136

Nguyễn Thị Thịnh

01/01/1984

Nữ

Vĩnh Phú

6.0

7.0

Đạt

 

137

0137

Lê Thị Kim Thương

04/10/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

138

0138

Hà Thị Huyền Trang

30/05/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

139

0139

Cao Khánh Tường

21/06/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

140

0140

Nguyễn Thị Tuyền

10/07/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

141

0141

Dương Thị Tuyết

21/09/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

142

0142

Lê Thị Hoàng Yến

02/12/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 07

143

0143

Lê Thị Mai Anh

22/06/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.3

Đạt

 

144

0144

Nguyễn Vũ Anh

20/10/1977

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

145

0145

Hoàng Anh Cường

02/05/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.3

Đạt

 

146

0146

Nguyễn Văn Đăng

11/04/1971

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

147

0147

Lê Thị Dung

27/09/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

148

0148

Đỗ Thị Thu Hà

06/07/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

149

0149

Trần Văn Hà

01/09/1981

Nam

Hà Nội

5.0

9.0

Đạt

 

150

0150

Ngô Thị Hằng

16/05/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

151

0151

Phạm Thị Thu Hằng

06/08/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.3

Đạt

 

152

0152

Trần Thị Hằng

15/05/1992

Nữ

Vĩnh Phú

5.0

8.5

Đạt

 

153

0153

Phạm Thị Hạnh

17/09/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

154

0154

Chu Quang Hiên

19/03/1987

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

155

0155

Đỗ Thị Hiên

20/10/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

6.3

Đạt

 

156

0156

Nguyễn Thị Quỳnh Hoa

19/04/1984

Nữ

Hải Dương

6.0

6.0

Đạt

 

157

0157

Giang Diệu Hương

01/10/1988

Nữ

Phú Thọ

5.3

7.3

Đạt

 

158

0159

Nguyễn Thị Hưởng

14/07/1986

Nữ

Vĩnh Phú

6.7

5.5

Đạt

 

159

0160

Cao Thị Huyền

03/03/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

160

0161

Kiều Thị Huyền

01/09/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.8

Đạt

 

161

0162

Trịnh Thị Thu Huyền

16/11/1978

Nữ

Hà Nội

6.7

7.0

Đạt

 

162

0163

Nguyễn Hữu Linh

10/07/1990

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.3

Đạt

 

163

0164

Nguyễn Ngọc Thùy Linh

28/11/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

164

0165

Phùng Thị Ánh Linh

08/07/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.8

Đạt

 

165

0166

Nguyễn Đức Lợi

20/05/1974

Nam

Hà Nội

6.7

8.5

Đạt

 

166

0167

Trần Thanh Mai

15/11/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.3

Đạt

 

167

0168

Vũ Thị Mận

11/05/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

168

0169

Nguyễn Lê Minh

04/09/1975

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 08

169

0170

Nguyễn Quang Minh

07/07/1976

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

170

0171

Nguyễn Thị Mơ

06/11/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

171

0173

Vũ Thị Ngân

04/06/1984

Nữ

Vĩnh Phú

6.7

6.5

Đạt

 

172

0174

Lưu Thị Ánh Ngọc

13/10/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

173

0175

Nguyễn Thị Nhung

20/11/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

174

0176

Đỗ Thị Quỳnh Phương

30/01/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

175

0177

Nguyễn Việt Phương

04/09/1974

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

176

0178

Đinh Lệ Quyên

26/05/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

177

0179

Phạm Đức Quỳnh

07/04/1990

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

178

0180

Vũ Văn Thế

01/03/1982

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

179

0181

Nguyễn Vĩnh Thịnh

25/08/1986

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

180

0182

Hoàng Văn Thọ

10/05/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

181

0183

Nguyễn Kim Thỏa

05/08/1967

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

182

0184

Đỗ Thị Thơm

01/09/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

183

0185

Nguyễn Thị Thúy

12/02/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

184

0186

Lê Thị Phương Thủy

29/10/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

185

0187

Lê Văn Thủy

06/06/1989

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

186

0188

Lưu Thị Thủy

09/09/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

187

0189

Tạ Huy Toàn

24/05/1990

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

188

0190

Mai Văn Trung

26/10/1974

Nam

Nam Định

6.7

8.0

Đạt

 

189

0191

Vũ Thị Tứ

20/10/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

190

0192

Phạm Anh Tuấn

14/12/1976

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

191

0193

Lê Thị Xuyến

03/06/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

 

2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Ghi chú

1

0158

Trần Thị Thanh Hương

23/07/1977

 

2

0172

Đào Hải Nam

20/09/1978