TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 17/3/2024
Nội dung thông báo:

 

KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 17/3/2024

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

1.     Danh sách kết quả thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0002

Phùng Thị Tú Anh

13/06/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

2

0003

Quảng Thị Lan Anh

11/05/1999

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

3

0004

Nguyễn Văn Bằng

12/07/1987

Nam

Hà Nội

8.7

9.0

Đạt

 

4

0005

Dương Xuân Cầu

04/10/1980

Nam

Vĩnh Phú

6.0

8.0

Đạt

 

5

0006

Hà Thị Kim Cúc

23/07/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

9.0

Đạt

 

6

0007

Nguyễn Ngọc Đăng

10/08/1971

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

9.5

Đạt

 

7

0008

Vũ Quyết Đạt

16/02/1991

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

8

0009

Nguyễn Thị Thu Dung

09/10/1988

Nữ

Hà Nội

6.7

9.0

Đạt

 

9

0010

Phùng Thị Dung

28/12/1998

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

10

0011

Đỗ Khánh Duy

25/07/1996

Nam

Phú Thọ

8.0

9.5

Đạt

 

11

0012

Nguyễn Thị Nô En

15/01/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

12

0013

Khổng Thị Trà Giang

13/08/1999

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

13

0014

Dương Thị Hà

10/05/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.5

Đạt

 

14

0015

Phí Đức Hà

21/07/1999

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

15

0016

Triệu Thu Hà

24/01/1998

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

9.5

Đạt

 

16

0017

Phan Thị Mỹ Hải

06/10/1997

Nữ

Bắc Giang

7.3

9.5

Đạt

 

17

0018

Đào Lệ Hằng

24/03/1998

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

18

0020

Trương Thị Hạnh

01/07/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

19

0021

Nguyễn Thị Thu Hiền

28/12/2000

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

20

0023

Nguyễn Trung Hiếu

19/05/1986

Nam

Hà Nội

8.7

8.0

Đạt

 

21

0024

Trương Thị Phương Hòa

08/12/1997

Nữ

Quảng Ninh

7.7

9.5

Đạt

 

22

0025

Phạm Ngọc Hoàn

24/09/1995

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

9.0

Đạt

 

23

0026

Trần Thị Hoàn

14/02/1990

Nữ

Tuyên Quang

6.0

7.0

Đạt

 

24

0027

Nguyễn Thị Hồng

03/08/1986

Nữ

Vĩnh Phú

6.3

7.5

Đạt

 

25

0028

Nguyễn Thị Thu Hương

29/11/1999

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

26

0029

Phạm Thị Thu Hương

22/05/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

27

0032

Trần Thanh Huyền

01/01/1999

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.5

Đạt

 

28

0033

Đỗ Trần Khương

12/11/1985

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

9.5

Đạt

 

29

0034

Dương Thị Hồng Khuyên

22/04/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

30

0035

Đặng Thị Thu Lan

17/02/2000

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

31

0036

Nguyễn Thị Lan

04/11/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

32

0037

Hà Nhật Linh

11/04/1999

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

33

0038

Lê Nguyễn Nhật Linh

16/10/1999

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

34

0039

Nguyễn Ngọc Linh

30/12/1998

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

35

0040

Nguyễn Thị Mai Linh

24/08/2002

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

36

0079

Kiều Đức Yên

26/08/1964

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

37

0041

Nguyễn Thị Mỹ Linh

13/11/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

38

0042

Trần Phương Linh

14/09/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

39

0043

Trần Thúy Linh

15/11/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

9.0

Đạt

 

40

0044

Lê Thị Bích Loan

20/06/1989

Nữ

Hà Nội

5.3

8.5

Đạt

 

41

0045

Nguyễn Thị Lương

24/07/1999

Nữ

Tuyên Quang

5.3

8.3

Đạt

 

42

0046

Triệu Mạnh Lương

14/12/2000

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

43

0047

Nguyễn Xuân Lý

07/12/1993

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

44

0048

Hoàng Ngọc Quỳnh Mai

03/12/1990

Nữ

Phú Thọ

6.3

9.5

Đạt

 

45

0049

Vũ Tiến Mạnh

20/04/1999

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

46

0050

Phan Bá Nam

26/12/1999

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

47

0051

Hoàng Thị Năm

08/03/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.5

Đạt

 

48

0052

Trương Thị Ngân

11/02/2001

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

49

0053

Lê Thị Bích Ngọc

05/12/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

50

0055

Ôn Thị Hồng Nhung

03/04/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.5

Đạt

 

51

0057

Đoàn Thị Thanh Phương

17/09/1999

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

9.5

Đạt

 

52

0058

Vũ Phương Quý

06/01/1993

Nam

Quảng Ninh

8.0

8.5

Đạt

 

53

0059

Lê Thị Quyết

26/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

54

0060

Trần Thị Hồng Thắm

28/06/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

55

0061

Đào Thị Thanh

28/10/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

56

0062

Nguyễn Thị Thanh

30/04/1998

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

57

0063

Lê Xuân Thành

01/06/1984

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

58

0064

Lê Thị Thao

05/07/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

59

0065

Nguyễn Thị Thu Thảo

31/08/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

60

0066

Trần Phương Thảo

25/11/1997

Nữ

Hoà Bình

8.3

9.0

Đạt

 

61

0067

Lê Xuân Thịnh

19/03/1990

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

62

0068

Trần Thị Minh Thu

07/08/2001

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

63

0069

Nguyễn Thị Thuận

09/08/1998

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

64

0070

Bùi Thị Thúy

12/03/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

65

0071

Mai Đỗ Anh Toàn

19/07/1999

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

66

0072

Lê Thị Quỳnh Trang

22/11/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

67

0073

Nguyễn Thị Trang

28/05/1999

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

68

0074

Nguyễn Thị Thu Trang

02/09/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

69

0075

Nguyễn Quang Trung

20/10/2000

Nam

Phú Thọ

8.0

9.0

Đạt

 

70

0076

Nguyễn Văn Tuấn

27/03/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

71

0077

Hoàng Xuân Tùng

10/01/1989

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

72

0078

Đinh Kim Xuyến

23/10/2000

Nữ

Phú Thọ

5.3

8.0

Đạt

 

 

 

2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Ghi chú

1

0001

Nguyễn Hoàng Anh

17/11/1995

 

2

0019

Nguyễn Phương Hạnh

12/12/1997

 

3

0022

Nguyễn Thị Thu Hiền

11/8/2001

 

4

0030

Đỗ Thu Hường

28/01/1996

 

5

0031

Nguyễn Xuân Huy

01/12/1981

 

6

0054

Trần Thị Nhài

25/10/1987

 

7

0056

Lê Xuân Phong

12/3/1981