THÔNG BÁO THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN, ĐỢT 03-2020
KHÓA NGÀY: 04/7/2020
1. LỊCH THI
+ Sáng 04/7/2020 (Thứ 7): Phòng thi số 1; Phòng thi số 2; Phòng thi số 3
+ Chiều 04/7/2020 (Thứ 7): Phòng thi số 4; Phòng thi số 5; Phòng thi số 6
Lưu ý: - Sáng có mặt trước 7h15, chiều trước 13h15
- Nhớ mang theo CMTND
2. ĐỊA ĐIỂM
Tại tầng 6, Trung tâm CNTT&TT (Sở TT&TT), số 396 đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên.
(Cạnh ngân hàng Vietcombank, sau Nhà hát lớn).
3. DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
STT
|
|
Tài khoản dự thi trắc nghiệm
|
|
|
|
Số CMTND
|
KT
|
PT
|
Số báo danh
|
Mã tài khoản thi
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
hoặc thẻ căn cước
|
|
Phòng thi số 01– Lịch thi: Sáng ngày 04/7/2020 (sáng T7)
|
|
1
|
1
|
0001
|
005974
|
Kiều Thị Vân Anh
|
25/04/1974
|
Nữ
|
Hà Tây
|
135599357
|
2
|
2
|
0002
|
005951
|
Lê Tuấn Anh
|
19/01/1994
|
Nam
|
Hà Nội
|
013057168
|
3
|
3
|
0003
|
005991
|
Nguyễn Duy Anh
|
26/03/1996
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135763508
|
4
|
4
|
0004
|
005958
|
Nguyễn Lan Anh
|
07/07/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135022001
|
5
|
5
|
0005
|
005970
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
09/12/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026182003181
|
6
|
6
|
0006
|
005989
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
16/05/1969
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135884698
|
7
|
7
|
0007
|
005954
|
Phùng Xuân Bình
|
01/01/1968
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135558211
|
8
|
8
|
0008
|
005975
|
Tống Quang Đạo
|
08/06/1984
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135559567
|
9
|
9
|
0009
|
005972
|
Nguyễn Thị Diệp
|
14/05/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135619143
|
10
|
10
|
0010
|
005955
|
Nguyễn Văn Độ
|
24/06/1969
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026069002670
|
11
|
11
|
0011
|
005961
|
Phạm Văn Dũng
|
14/12/1994
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026094002380
|
12
|
12
|
0012
|
005987
|
Đào Thị Duyên
|
15/12/1975
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
135611688
|
13
|
13
|
0013
|
005971
|
Trần Thị Thu Hà
|
25/08/1969
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135599383
|
14
|
14
|
0014
|
005988
|
Trần Thị Hạ
|
05/07/1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001184020038
|
15
|
15
|
0015
|
005993
|
Đỗ Thị Hải
|
22/05/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135670489
|
16
|
16
|
0016
|
005960
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
01/07/1994
|
Nữ
|
Hà Nội
|
013383686
|
17
|
17
|
0017
|
005990
|
Nguyễn Đức Hiển
|
14/08/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135517538
|
18
|
18
|
0018
|
005981
|
Dương Văn Hiếu
|
19/10/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026092001764
|
19
|
19
|
0019
|
005983
|
Nguyễn Thị Hoa
|
25/12/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185002325
|
20
|
20
|
0020
|
005976
|
Dương Thị Hòa
|
24/10/1981
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
135866041
|
|
Phòng thi số 02– Lịch thi: Sáng ngày 04/7/2020 (sáng T7)
|
|
21
|
1
|
0021
|
005959
|
Phạm Xuân Hòa
|
20/11/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026091003172
|
22
|
2
|
0022
|
005953
|
Nguyễn Thị Ánh Hồng
|
02/12/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135056535
|
23
|
3
|
0023
|
005998
|
Trần Thị Huệ
|
20/01/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135028300
|
24
|
4
|
0024
|
005978
|
Phạm Văn Hùng
|
25/11/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026087003816
|
25
|
5
|
0025
|
006003
|
Đặng Việt Hưng
|
03/08/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135529143
|
26
|
6
|
0026
|
005996
|
Hà Thị Mai Hương
|
05/02/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135361114
|
27
|
7
|
0027
|
005994
|
Nguyễn Văn Huy
|
14/02/1981
|
Nam
|
Hải Dương
|
135866172
|
28
|
8
|
0028
|
006002
|
Tạ Khắc Huy
|
22/09/1994
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135627930
|
29
|
9
|
0029
|
005965
|
Trần Quốc Huy
|
13/09/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026088003870
|
30
|
10
|
0030
|
005966
|
Nguyễn Minh Khang
|
02/07/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135363026
|
31
|
11
|
0031
|
005963
|
Lê Tùng Lâm
|
11/01/1995
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135628569
|
32
|
12
|
0032
|
005950
|
Nguyễn Thành Long
|
22/08/1996
|
Nam
|
Hà Nội
|
013547455
|
33
|
13
|
0033
|
005999
|
Nguyễn Văn Long
|
02/08/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135624824
|
34
|
14
|
0034
|
005995
|
Đỗ Hữu Luân
|
25/03/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135548607
|
35
|
15
|
0035
|
005956
|
Trần Văn Minh
|
31/05/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026086004759
|
36
|
16
|
0036
|
005968
|
Ngô Thị Nga
|
05/01/1982
|
Nữ
|
Nam Định
|
036182001175
|
37
|
17
|
0037
|
005997
|
Lê Thị Hồng Nhâm
|
04/02/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135009740
|
38
|
18
|
0038
|
005986
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
07/03/1981
|
Nữ
|
Hà Nội
|
00118101434
|
39
|
19
|
0039
|
005973
|
Hà Thị Kim Ninh
|
30/04/1969
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026169002263
|
|
Phòng thi số 03– Lịch thi: Sáng ngày 04/7/2020 (sáng T7)
|
|
40
|
1
|
0040
|
005948
|
Trần Văn Oanh
|
04/04/1974
|
Nam
|
Hà Nội
|
001074002918
|
41
|
2
|
0041
|
005984
|
Nguyễn Thị Phương
|
25/08/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135865888
|
42
|
3
|
0042
|
005980
|
Nguyễn Thị Phương
|
10/11/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026187005536
|
43
|
4
|
0043
|
005957
|
Nguyễn Huy Quang
|
02/05/1972
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135556827
|
44
|
5
|
0044
|
006001
|
Phạm Thị Thu Quyên
|
21/10/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135810449
|
45
|
6
|
0045
|
006000
|
Phạm Anh Sơn
|
21/01/1994
|
Nam
|
Phú Thọ
|
132286540
|
46
|
7
|
0046
|
005969
|
Lê Chí Thanh
|
04/06/1966
|
Nam
|
Thái Nguyên - Bắc Thái
|
135550279
|
47
|
8
|
0047
|
006004
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
01/09/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135728540
|
48
|
9
|
0048
|
005952
|
Tô Xuân Thình
|
10/05/1970
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135606498
|
49
|
10
|
0049
|
005982
|
Trương Tiến Thịnh
|
02/08/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026093002721
|
50
|
11
|
0050
|
005967
|
Hoàng Thị Thương
|
16/10/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026188000767
|
51
|
12
|
0051
|
005979
|
Kim Công Thưởng
|
15/06/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135257821
|
52
|
13
|
0052
|
005962
|
Thân Thị Thùy
|
26/06/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135580567
|
53
|
14
|
0053
|
005977
|
Chu Văn Toán
|
20/11/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135574718
|
54
|
15
|
0054
|
005992
|
Bùi Văn Tuấn
|
25/04/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026090001974
|
55
|
16
|
0055
|
005949
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
20/08/1974
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001174017949
|
56
|
17
|
0056
|
005985
|
Nguyễn Thị Vân
|
20/07/1979
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001179011452
|
57
|
18
|
0057
|
005964
|
Nguyễn Thị Xuân
|
23/01/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135622083
|
|
Phòng thi số 04– Lịch thi: Chiều ngày 04/7/2020 (chiều T7)
|
|
58
|
1
|
0058
|
006051
|
Phạm Công Tuấn Anh
|
30/07/1996
|
Nam
|
Phú Thọ
|
132285972
|
59
|
2
|
0059
|
006031
|
Phùng Thị Quỳnh Anh
|
21/09/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135826235
|
60
|
3
|
0060
|
006008
|
Lê Diên Chuẩn
|
23/12/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135621788
|
61
|
4
|
0061
|
006007
|
Lê Xuân Công
|
18/03/1966
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026066000857
|
62
|
5
|
0062
|
006060
|
Trần Quang Cường
|
04/02/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026091002912
|
63
|
6
|
0063
|
006055
|
Nguyễn Việt Đức
|
22/04/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026091001927
|
64
|
7
|
0064
|
006014
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
05/10/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135237856
|
65
|
8
|
0065
|
006029
|
Phạm Trung Dũng
|
29/12/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135098639
|
66
|
9
|
0066
|
006005
|
Lưu Bình Dương
|
25/02/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
026091004140
|
67
|
10
|
0067
|
006050
|
Nguyễn Vũ Hoàng Dương
|
27/10/1995
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135820295
|
68
|
11
|
0068
|
006057
|
Phạm Thị Dương
|
03/07/1970
|
Nữ
|
Hà Nam
|
135082285
|
69
|
12
|
0069
|
006025
|
Lê Thị Thu Hằng
|
20/02/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184001132
|
70
|
13
|
0070
|
006015
|
Nguyễn Thúy Hằng
|
03/11/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135033324
|
71
|
14
|
0071
|
006013
|
Bùi Thị Hiên
|
11/08/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
026183004727
|
72
|
15
|
0072
|
006047
|
Nguyễn Kim Hiệp
|
10/06/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135158576
|
73
|
16
|
0073
|
006046
|
Vũ Văn Hiệp
|
16/10/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135227567
|
74
|
17
|
0074
|
006034
|
Lê Thị Hoa
|
12/09/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135906671
|
75
|
18
|
0075
|
006032
|
Phạm Thị Yến Hoa
|
21/08/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135605398
|
76
|
19
|
0076
|
006049
|
Tống Thị Bích Hòa
|
05/10/1995
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
122160164
|
77
|
20
|
0077
|
006024
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
02/06/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026188000922
|
|
Phòng thi số 05– Lịch thi: Chiều ngày 04/7/2020 (chiều T7)
|
|
78
|
1
|
0078
|
006053
|
Nguyễn Thanh Huệ
|
22/01/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
135619068
|
79
|
2
|
0079
|
006040
|
Nghiêm Văn Hùng
|
15/04/1997
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135907953
|
80
|
3
|
0080
|
006054
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
15/01/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
135013782
|
81
|
4
|
0081
|
006056
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
18/07/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135085007
|
82
|
5
|
0082
|
006035
|
Chử Đức Khoa
|
12/11/1975
|
Nam
|
Phú Thọ
|
131089674
|
83
|
6
|
0083
|
006041
|
Đào Xuân Kỳ
|
06/10/1988
|
Nam
|
Quảng Ninh
|
100950399
|
84
|
7
|
0084
|
006010
|
Nguyễn Thị Lệ
|
24/07/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135784801
|
85
|
8
|
0085
|
006019
|
Viên Thị Liên
|
22/03/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135420850
|
86
|
9
|
0086
|
006043
|
Doãn Thị Phương Loan
|
12/12/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026084003787
|
87
|
10
|
0087
|
006012
|
Đàm Thị Vân Ly
|
15/04/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184001111
|
88
|
11
|
0088
|
006021
|
Hoàng Thị Thanh Mai
|
10/05/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026191001609
|
89
|
12
|
0089
|
006039
|
Nguyễn Thị Bích Ngân
|
12/12/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026195002990
|
90
|
13
|
0090
|
006037
|
Đường Thị Nguyệt
|
18/09/1972
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135740881
|
91
|
14
|
0091
|
006026
|
Trần Thị Như
|
07/05/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026188003929
|
92
|
15
|
0092
|
006009
|
Đỗ Thị Nhung
|
20/06/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026187003331
|
93
|
16
|
0093
|
006042
|
Trần Thị Cẩm Nhung
|
16/05/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
135866743
|
94
|
17
|
0094
|
006017
|
Bùi Thanh Sơn
|
19/08/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135868578
|
95
|
18
|
0095
|
006023
|
Nguyễn Đức Tâm
|
03/04/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026084002916
|
|
Phòng thi số 06– Lịch thi: Chiều ngày 04/7/2020 (chiều T7)
|
|
96
|
1
|
0096
|
006016
|
Lê Thị Thanh
|
03/05/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135590570
|
97
|
2
|
0097
|
006022
|
Nguyễn Hữu Thoa
|
02/07/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026083003941
|
98
|
3
|
0098
|
006027
|
Hoàng Minh Thông
|
03/02/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026091000336
|
99
|
4
|
0099
|
006052
|
Lê Thị Hồng Thu
|
21/09/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135238097
|
100
|
5
|
0100
|
006033
|
Nguyễn Thị Diệu Thúy
|
01/01/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135903416
|
101
|
6
|
0101
|
006044
|
Đinh Thị Thu Thủy
|
11/05/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
013319061
|
102
|
7
|
0102
|
006006
|
Hoàng Thị Thủy
|
24/09/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135217787
|
103
|
8
|
0103
|
006018
|
Nguyễn Thị Thủy
|
25/04/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183002712
|
104
|
9
|
0104
|
006020
|
Trần Hà Thủy
|
11/03/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135026797
|
105
|
10
|
0105
|
006030
|
Phan Duy Tiến
|
25/12/1994
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026094003445
|
106
|
11
|
0106
|
006011
|
Nguyễn Văn Tính
|
16/05/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135068797
|
107
|
12
|
0107
|
006038
|
Đỗ Chí Tuất
|
03/06/1970
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135057451
|
108
|
13
|
0108
|
006028
|
Phan Vũ Thanh Tùng
|
22/05/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026092001504
|
109
|
14
|
0109
|
006059
|
Trần Thị Tuyết
|
20/07/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026186005458
|
110
|
15
|
0110
|
006036
|
Trần Văn Việt
|
17/07/1979
|
Nam
|
Nam Định
|
135866418
|
111
|
16
|
0111
|
006045
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
26/09/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
026091005170
|
112
|
17
|
0112
|
006048
|
Đào Thị Xuân
|
27/09/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135424120
|
113
|
18
|
0113
|
006058
|
Dương Hải Yến
|
09/07/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026182000900
|