TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 16-17/5/2020
Nội dung thông báo:

  

KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 16-17/5/2020

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

 

1. Danh sách kết quả thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Vũ Ngọc Anh

29/04/1998

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

2

0002

Lê Thị Chi

05/06/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.0

Đạt

 

3

0003

Lê Văn Cương

15/04/1966

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

4

0004

Phùng Thị Dung

25/10/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

5

0005

Đoàn Anh Dũng

01/04/1984

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

6

0006

Nguyễn Xuân Dũng

10/07/1984

Nam

Hà Nội

5.0

7.0

Đạt

 

7

0007

Phạm Thị Mai Duyên

16/11/1978

Nữ

Phú Thọ

5.3

6.0

Đạt

 

8

0008

Phùng Thị Giang

04/06/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

9

0009

Trần Thị Giang

01/12/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

10

0010

Đinh Thị Thanh Hải

15/02/1983

Nữ

Phú Thọ

6.0

6.5

Đạt

 

11

0011

Nguyễn Minh Hải

06/11/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

12

0012

Lê Thu Hằng

21/08/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

13

0013

Văn Thị Hằng

22/09/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

14

0014

Đinh Thị Hạnh

25/08/1968

Nữ

Phú Thọ

6.0

8.0

Đạt

 

15

0015

Đàm Thị Hảo

22/11/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

16

0016

Phan Thị Hảo

20/03/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

17

0017

Phùng Thị Hậu

13/09/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

18

0018

Nguyễn Thị Hồng Hiên

24/06/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

19

0019

Trương Thị Thu Hiền

08/07/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

20

0020

Ngô Thị Hòa

03/05/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

21

0021

Lê Thị Út Hoàn

24/06/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

22

0022

Đại Kim Hoàng

22/07/1997

Nam

Yên Bái

6.7

8.0

Đạt

 

23

0023

Vi Thị Hoạt

23/09/1984

Nữ

Lạng Sơn

7.3

7.5

Đạt

 

24

0024

Bùi Quang Huấn

08/02/1982

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

25

0025

Khuất Thị Lan Hương

22/10/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

26

0026

Nguyễn Thị Hằng Hương

13/03/1981

Nữ

Phú Thọ

6.3

7.5

Đạt

 

27

0027

Nguyễn Thị Mai Hương

16/11/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

28

0090

Nguyễn Thị Hồi

20/06/1983

Nữ

Vĩnh Phú

6.3

5.0

Đạt

 

29

0104

Nguyễn Thị Kim Liên

20/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

30

0028

Nguyễn Thị Mai Hương

16/10/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

31

0029

Phạm Thị Thanh Hưởng

20/04/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

32

0030

Lữ Thanh Huyền

02/12/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

33

0031

Nguyễn Trung Kiên

16/09/1976

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

34

0032

Lê Thị Hồng Lan

05/09/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

35

0033

Ngô Hương Lan

23/10/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

36

0034

Nguyễn Thị Ngọc Lan

26/09/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.0

Đạt

 

37

0035

Lê Thị Liên

28/07/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

38

0036

Vũ Thùy Linh

13/10/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

39

0037

Triệu Thị Minh Lựu

24/02/1975

Nữ

Phú Thọ

5.7

6.0

Đạt

 

40

0038

Phan Thị Hải Luyến

27/12/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

41

0039

Đỗ Thị Mai

02/08/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

42

0040

Hoàng Thị Mai

13/06/1984

Nữ

Bắc Kạn

5.7

6.5

Đạt

 

43

0041

Bùi Văn Nam

25/10/1977

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

44

0042

Phan Thị Hương Nga

08/11/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

45

0043

Nguyễn Thị Minh Nghĩa

29/04/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

46

0044

Nguyễn Thị Ánh Ngọc

04/05/1980

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

5.5

Đạt

 

47

0045

Trần Thị Nguyệt

10/10/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

48

0046

Lê Thị Thanh Nhàn

01/09/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

49

0047

Đường Thị Nhạn

11/09/1970

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.0

Đạt

 

50

0048

Hoàng Thị Tuyết Nhung

20/01/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

51

0049

Khuất Thị Nhung

30/09/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

5.5

Đạt

 

52

0050

Lê Thị Hồng Nhung

08/03/1981

Nữ

Vĩnh Phú

7.3

8.0

Đạt

 

53

0095

Trần Thị Minh Hương

31/08/1967

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

6.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

54

0051

Đỗ Thị Oanh

29/06/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

55

0052

Nguyễn Quốc Phong

01/02/1978

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

56

0053

Phùng Thị Minh Phương

12/07/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

57

0054

Nguyễn Thị Phượng

09/03/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

58

0055

Văn Thị Quy

02/12/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

59

0056

Nguyễn Văn Sang

28/05/1982

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

60

0057

Đặng Thị Tân

30/05/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

61

0058

Nguyễn Thị Thanh

21/10/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

62

0059

Đỗ Thị Thơm

20/09/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

63

0060

Đỗ Thị Ánh Thu

25/06/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

64

0061

Lê Hồng Thu

08/09/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

65

0062

Phan Thị Thúy

30/01/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

66

0063

Phan Thị Thúy

13/04/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

67

0064

Lê Thị Thủy

09/08/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

68

0065

Đinh Đức Tuân

21/10/1982

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

69

0066

Đặng Thị Tươi

30/12/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

70

0067

Lương Cầm Vĩnh

27/04/1972

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

71

0068

Nguyễn Thị Vui

16/10/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

72

0069

Cao Thị Yến

24/06/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

73

0070

Ngô Thị Yến

20/02/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

74

0071

Lê Thị Tố An

19/12/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

5.5

Đạt

 

75

0072

Nguyễn Thị Anh

20/06/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

76

0073

Đặng Thị Ngọc Bích

24/10/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

77

0074

Nguyễn Văn Chung

15/07/1995

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

9.0

Đạt

 

78

0075

Phan Thị Dinh

15/08/1968

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

79

0076

Đào Quang Dũng

05/06/1979

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

80

0077

Bùi Thị Hương Giang

09/05/1976

Nữ

Vĩnh Phú

5.7

6.5

Đạt

 

81

0078

Nguyễn Trần Hương Giang

17/08/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

9.0

Đạt

 

82

0079

Lê Thị Hà

20/12/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

83

0080

Trần Hồng Hải

01/01/1979

Nữ

Vĩnh Phú

6.7

5.0

Đạt

 

84

0081

Nguyễn Thị Thu Hằng

27/09/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

7.5

Đạt

 

85

0082

Nguyễn Thị Hạnh

07/04/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

86

0083

Hoàng Thị Hậu

03/12/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

87

0084

Lê Thị Thu Hiền

23/02/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

88

0085

Trần Thị Thu Hiền

30/12/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

89

0086

Lê Thị Hoa

15/10/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

90

0087

Hạ Thị Hòa

26/03/1990

Nữ

Vĩnh Phú

5.7

7.0

Đạt

 

91

0088

Nguyễn Thị Hoàn

12/11/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

92

0089

Lê Thị Minh Hòe

15/03/1974

Nữ

Vĩnh Phú

7.3

6.5

Đạt

 

93

0091

Cao Thị Huệ

25/04/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

94

0092

Nguyễn Mạnh Hưng

22/06/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

95

0093

Bùi Thị Hương

22/04/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

96

0094

Lê Kiều Hương

08/03/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

97

0096

Đặng Thị Thu Hường

17/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

98

0202

Trần Thị Hồng Thủy

12/10/1980

Nữ

Phú Thọ

6.0

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 05

99

0097

Hoàng Thị Hưởng

27/10/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

100

0098

Bùi Thị Thanh Huyền

09/10/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

101

0099

Kim Thị Thanh Huyền

03/10/1976

Nữ

Vĩnh Phú

5.7

5.5

Đạt

 

102

0100

Lê Thị Ánh Huyền

24/09/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

103

0101

Trần Đình Kiên

16/06/1985

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

104

0102

Bùi Thị Mai Kim

10/04/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

5.5

Đạt

 

105

0103

Nguyễn Thị Lành

05/11/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

106

0105

Nguyễn Mạnh Linh

05/08/1990

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

107

0106

Nguyễn Thị Lý

12/08/1984

Nữ

Bắc Giang

5.7

6.0

Đạt

 

108

0107

Nguyễn Hoài Nam

02/12/1979

Nữ

Vĩnh Phú

6.0

8.0

Đạt

 

109

0108

Nguyễn Thị Nga

17/07/1987

Nữ

Vĩnh Phú

5.3

7.0

Đạt

 

110

0109

Nguyễn Thị Thanh Nga

10/10/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.0

Đạt

 

111

0110

Nguyễn Văn Nghĩa

13/10/1983

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

112

0111

Đỗ Thị Minh Phương

04/09/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

113

0112

Dương Thị Phương

23/06/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.0

Đạt

 

114

0113

Hà Mạnh Sơn

22/05/1984

Nam

Bắc Giang

6.0

6.5

Đạt

 

115

0114

Nguyễn Thị Sơn

10/10/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

116

0115

Nguyễn Văn Sự

11/06/1994

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

117

0116

Phan Bá Sửu

26/03/1973

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

118

0117

Vũ Thị Thanh Tâm

27/12/1970

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

119

0118

Nguyễn Thị Thoa

08/12/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

120

0119

Đinh Thị Thu

29/07/1982

Nữ

Thái Bình

6.0

7.5

Đạt

 

121

0191

Nguyễn Thái Sơn

03/02/1983

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 06

122

0120

Nguyễn Thị Thu

27/08/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

123

0122

Phùng Thị Thúy

12/11/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

124

0123

Vũ Thị Ngọc Thúy

24/02/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

125

0124

Ngô Thị Thu Thủy

08/07/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

126

0125

Phạm Thị Hồng Thủy

24/01/1973

Nữ

Phú Thọ

7.3

8.0

Đạt

 

127

0126

Nguyễn Thị Toán

05/08/1970

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

128

0127

Đường Thị Toàn

31/05/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

129

0128

Hà Thị Trang

17/10/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

130

0129

Nguyễn Thị Trinh

28/09/1990

Nữ

Hà Nam

5.7

8.5

Đạt

 

131

0130

Vũ Kim Tuấn

25/05/1973

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

132

0131

Ngô Chí Tuệ

29/07/1977

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

133

0132

Phan Thị Tuyên

14/03/1978

Nữ

Vĩnh Phú

5.7

8.5

Đạt

 

134

0133

Bùi Thị Vân

23/01/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

135

0134

Phan Thị Vân

20/12/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

136

0135

Đào Thị Vĩnh

16/05/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

6.5

Đạt

 

137

0136

Lê Thị Xuyến

09/08/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

5.0

Đạt

 

138

0137

Hà Thị Yên

21/05/1990

Nữ

Tuyên Quang

5.7

6.0

Đạt

 

139

0138

Đinh Thị Yến

05/01/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

140

0139

Nguyễn Thị Yến

30/01/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 07

159

0140

Tô Thị Ngọc Anh

30/09/2000

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

160

0141

Hoàng Ngọc Bích

13/03/1984

Nữ

Vĩnh Phú

5.3

5.5

Đạt

 

161

0142

Trương Văn Bình

06/12/1976

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

162

0143

Triệu Thị Chúc

04/09/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

163

0144

Lê Thị Thanh Chuyên

19/08/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

164

0145

Nguyễn Mạnh Cường

13/10/1990

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

165

0146

Trần Nguyên Đán

18/08/1980

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

166

0147

Nguyễn Thị Đào

07/04/1983

Nữ

Thanh Hóa

6.3

6.0

Đạt

 

167

0148

Trần Thị Thanh Đào

01/05/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.0

Đạt

 

168

0149

Lê Thị Phương Đông

23/06/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

169

0150

Nguyễn Thị Kim Dung

12/08/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

170

0151

Nguyễn Thị Thanh Hà

09/03/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

171

0152

Nguyễn Trung Hà

26/08/1980

Nam

Hà Nội

5.0

8.5

Đạt

 

172

0153

Đầu Thị Hải

02/07/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

173

0154

Đào Thị Thúy Hằng

10/02/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

7.0

Đạt

 

174

0155

Lê Thị Thúy Hằng

01/10/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

175

0156

Đào Mỹ Hạnh

19/06/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

176

0157

Lê Đức Hạnh

25/08/1975

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

177

0158

Phạm Thị Hạnh

05/12/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

178

0159

Chu Thị Hậu

07/01/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

179

0160

Lê Minh Hiếu

16/08/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

180

0161

Nguyễn Thị Hoa

05/11/1984

Nữ

Vĩnh Phú

5.7

6.5

Đạt

 

181

0162

Trần Thị Hoa

12/05/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

182

0163

Phạm Thị Mai Hòa

28/10/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

183

0164

Văn Thị Bích Hồng

15/09/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

6.5

Đạt

 

184

0165

Trần Thị Huệ

28/02/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

185

0166

Bùi Mạnh Hùng

09/06/1976

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 08

186

0167

Lê Thị Hương

25/03/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

187

0168

Lê Thị Thanh Hương

14/11/1985

Nữ

Phú Thọ

6.7

6.5

Đạt

 

188

0169

Nguyễn Thị Thu Hương

07/03/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

189

0170

Trần Thị Thanh Hương

23/07/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

190

0171

Nguyễn Thị Thu Hường

09/10/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.0

Đạt

 

191

0172

Nguyễn Thị Huyền

18/10/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

6.0

Đạt

 

192

0173

Hoàng Văn Khiêm

12/11/1975

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

193

0174

Nguyễn Thị Thu Lan

24/04/1974

Nữ

Phú Thọ

6.7

8.0

Đạt

 

194

0175

Nguyễn Thị Loan

10/06/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

195

0176

Nguyễn Thị Ly

28/08/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

196

0177

Cao Thị Mến

09/11/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

197

0178

Lê Quang Minh

05/10/1993

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

9.0

Đạt

 

198

0179

Nguyễn Thị Hồng Minh

20/04/1978

Nữ

Thái Bình

6.7

5.5

Đạt

 

199

0180

Phùng Thị Minh

05/09/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

200

0181

Đào Hải Nam

20/09/1978

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

201

0182

Phí Thị Nga

25/01/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

5.5

Đạt

 

202

0184

Trần Minh Nguyệt

16/12/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

203

0185

Chu Thị Minh Nhân

08/01/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

204

0186

Nguyễn Thị Nhung

20/09/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

6.5

Đạt

 

205

0188

Đỗ Thị Phượng

27/04/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

206

0189

Hoàng Văn Quân

11/05/1983

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 09

141

0121

Nguyễn Thị Minh Thư

17/01/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

142

0190

Trương Thị Quý

25/12/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

143

0192

Đỗ Huy Sự

30/05/1965

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

144

0193

Nguyễn Thị Thanh Tâm

13/12/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

145

0194

Dương Thanh Thắng

28/05/1985

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

146

0195

Nguyễn Thị Thi

31/10/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

147

0196

Trịnh Thị Cẩm Thơ

02/09/1975

Nữ

Phú Thọ

6.0

7.5

Đạt

 

148

0197

Bùi Kim Thoa

13/01/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

149

0198

Lê Thị Kim Thư

03/02/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

150

0199

Nguyễn Thị Thúy

10/07/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

151

0200

Hoàng Thị Thủy

07/06/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

152

0201

Nguyễn Thị Thanh Thủy

22/09/1981

Nữ

Phú Thọ

6.0

8.0

Đạt

 

153

0203

Bùi Thị Trang

19/12/1980

Nữ

Thái Bình

5.3

8.0

Đạt

 

154

0204

Vũ Văn Trung

28/11/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

155

0205

Đào Thị Tươi

23/07/1979

Nữ

Thái Bình

6.0

7.0

Đạt

 

156

0207

Lê Thị Vân

08/05/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

157

0208

Nguyễn Thị Hồng Vân

04/09/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

158

0209

Lê Thị Hải Yến

05/11/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

                     

 2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Ghi chú

1

0183

Lê Thị Ánh Nguyệt

16/5/1980

 

2

0187

Trần Văn Oanh

04/4/1974

 

3

0206

Nguyễn Thị Tuyết

20/8/1974